• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lâu
  • Âm On: ロウ
  • Âm Kun: いと
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

縷 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, sợi) chỉ ý, kết hợp với phần 婁 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sợi, dây”. Về sau dùng để chỉ sự chi tiết, tỉ mỉ.