縷々綿々 [Lũ 々 Miên 々]
縷縷綿綿 [Lũ Lũ Miên Miên]
るるめんめん

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

kéo dài và chi tiết một cách nhàm chán

Hán tự

chỉ
綿
Miên bông