• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phược
  • Âm On: バク
  • Âm Kun: しば.る
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 16
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1764
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

縛 là chữ hình thanh: bộ 糸 (mịch, sợi tơ) chỉ ý, và phần 尃 (phu) chỉ âm. Nghĩa gốc: “buộc, trói”. Về sau dùng để chỉ việc ràng buộc, hạn chế.