自縄自縛 [Tự Mẫn Tự Phược]
じじょうじばく

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tự mình mắc bẫy

Hán tự

Tự bản thân
Mẫn dây thừng rơm; dây
Phược trói; bắt giữ; buộc; cột; kiềm chế