自縛 [Tự Phược]
じばく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

bị ràng buộc bởi lời nói và hành động của chính mình

Hán tự

Tự bản thân
Phược trói; bắt giữ; buộc; cột; kiềm chế