金縛り [Kim Phược]

かなしばり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

bị trói tay chân; cảm giác tê liệt tạm thời; tê liệt khi ngủ

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

bị ràng buộc bởi tiền

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

吸血鬼きゅうけつきにらむだけでひと金縛かなしばりにする。
Ma cà rồng chỉ cần liếc mắt đã làm người ta bị trói buộc.