呪縛 [Chú Phược]
じゅばく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bùa chú

Hán tự

Chú bùa chú; nguyền rủa
Phược trói; bắt giữ; buộc; cột; kiềm chế