• Hán Tự:
  • Âm On: イク シュク ジュク
  • Âm Kun: かゆ; かい; ひさ.ぐ
  • Bộ Thủ: 米 (Mễ) 弓 (Cung)
  • Số Nét: 12
  • Phổ Biến: 2280
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

粥 là chữ hình thanh: bộ 米 (gạo, gợi ý) và phần 弱 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cháo”. Về sau dùng để chỉ món ăn từ gạo nấu nhừ.