粥柱 [粥 Trụ]
かゆばしら

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

mochi thêm vào cháo gạo (ngày 15 tháng giêng)

Hán tự

cháo
Trụ cột; trụ; xi lanh; hỗ trợ