粥状硬化 [粥 Trạng Ngạnh Hóa]
じゅくじょうこうか

Danh từ chungDanh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

Lĩnh vực: Y học

xơ vữa động mạch

Hán tự

cháo
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo
Ngạnh cứng; khó
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa