粥かき棒 [粥 Bổng]
粥掻き棒 [粥 Tao Bổng]
かゆかきぼう

Danh từ chung

muỗng hoặc que gỗ dùng để khuấy cháo gạo trong bói cháo

🔗 粥占

Hán tự

cháo
Bổng gậy; que; gậy; cột; dùi cui; đường kẻ
Tao gãi; cào; chải; chèo; chặt đầu