• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tạc
  • Âm On: サク
  • Âm Kun: しゃく
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

筰 là chữ hình thanh: bộ 竹 (tre, gợi ý) kết hợp với thanh phù 昨 (gợi âm). Nghĩa gốc: “dây thừng”. Về sau dùng để chỉ vật liệu buộc làm từ tre.