• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đáp
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: こた.える; こた.え
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 486
  • Lớp Học: 2
  • Nanori: どう
Hiển thị cách viết

Giải thích:

答 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 竹 (tre, gợi ý về vật liệu), bên phải là phần 合 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trả lời”. Về sau dùng để chỉ sự đáp lại, phản hồi.