答え [Đáp]

[Đáp]

応え [Ứng]

報え [Báo]

こたえ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

câu trả lời; hồi đáp

JP: キャロルは拒絶きょぜつした。いいかえるえると、彼女かのじょこたえは「ノー」だった。

VI: Carol đã từ chối. Nói cách khác, câu trả lời của cô ấy là "Không".

Danh từ chung

đáp án; kết quả

JP: 彼女かのじょこたえは間違まちがっていた。

VI: Câu trả lời của cô ấy đã sai.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あなたのこたえはこたえになっていない。
Câu trả lời của bạn không phải là một câu trả lời.
それはこたえだ。
Đó là câu trả lời.
こたえはいいいたくない。
Tôi không muốn nói câu trả lời.
かれこたえはわたしこたえとちがっている。
Câu trả lời của anh ấy khác với câu trả lời của tôi.
そのこたえは的外まとはずれだ。
Câu trả lời đó không đúng chủ đề.
あなたのこたえで間違まちがいない?
Bạn chắc chắn về câu trả lời của mình?
あなたのこたえはただしい。
Câu trả lời của bạn đúng.
ぼくらにはこたえが必要ひつようです。
Chúng tôi cần một câu trả lời.
そのこたえは意外いがいでした。
Câu trả lời đó thật bất ngờ.
きみこたえは適切てきせつである。
Câu trả lời của bạn là phù hợp.

Hán tự

Từ liên quan đến 答え

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 答え
  • Cách đọc: こたえ
  • Loại từ: Danh từ
  • Từ liên hệ: Động từ gốc 答える(こたえる)
  • Lĩnh vực: Chung; giáo dục; giao tiếp
  • Cụm hay gặp: 正しい答え・模範解答・答え合わせ・答えが出る/出ない

2. Ý nghĩa chính

答えcâu trả lời, lời giải cho một câu hỏi, vấn đề; cũng dùng bóng gió cho “lời giải đáp” trong cuộc sống.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 答え vs 回答(かいとう): 回答 trang trọng, dùng trong khảo sát, văn bản chính thức.
  • 答え vs 解答(かいとう): 解答 nhấn mạnh “lời giải đúng” cho bài tập/đề thi.
  • 答え vs 返事(へんじ): 返事 là “hồi âm, hồi đáp” (thư, gọi, tin nhắn), không nhất thiết là nội dung giải bài.
  • 答える: động từ “trả lời”, danh từ là 答え.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hỏi/đáp: この問題の答えは?/答えを出す/正しい答えを選ぶ.
  • Kiểm tra: 答え合わせをする (so đáp án với bài làm).
  • Ẩn dụ: 人生に正解の答えはない (không có câu trả lời tuyệt đối cho cuộc đời).
  • Tiêu cực: 答えが出ない/見つからない (chưa ra được câu trả lời).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
答える Từ gốc (động từ) Trả lời Hành động đưa ra câu trả lời
回答 Gần nghĩa Phúc đáp, câu trả lời (trang trọng) Phiếu khảo sát, công văn, email lịch sự
解答 Gần nghĩa Đáp án, lời giải Ngữ cảnh bài tập, đề thi
返事 Liên quan Hồi âm, trả lời Phản hồi giao tiếp hằng ngày
問題 Liên quan Câu hỏi, vấn đề Thường đi đôi với 答え
沈黙 Đối nghĩa (ngữ cảnh) Im lặng Đôi khi “im lặng là câu trả lời”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 答: bộ 竹 (trúc) + 合; On: トウ, Kun: こた-え/こた-える. Hình nghĩa gốc: “đáp lại cho khớp (hợp)”.
  • 答える → 答え: biến đổi động từ thành danh từ (bỏ る, đổi える → え).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Cụm 答えになっていない dùng khi phản hồi không đúng trọng tâm câu hỏi. Trong hội thoại, nếu chưa thể trả lời ngay, có thể nói lịch sự: すぐに答えを出しかねます/少々お時間をいただけますか. Khi chữa bài, 模範解答 là đáp án mẫu chuẩn.

8. Câu ví dụ

  • この質問の答えは何ですか。
    Câu trả lời cho câu hỏi này là gì?
  • 答えを出すまでに時間がかかった。
    Mất khá nhiều thời gian để đưa ra câu trả lời.
  • 正しい答えを選んでください。
    Hãy chọn câu trả lời đúng.
  • 彼の説明は答えになっていない。
    Lời giải thích của anh ấy không phải là câu trả lời.
  • この問題の答えは巻末に載っている。
    Đáp án của bài này được đăng ở cuối sách.
  • 会議ではすぐに答えが出せなかった。
    Trong cuộc họp tôi không thể đưa ra câu trả lời ngay.
  • 一つの答えに固執しないでほしい。
    Đừng cố chấp vào một đáp án duy nhất.
  • 先生が答え合わせをしてくれた。
    Cô giáo đã so đáp án với cả lớp.
  • 彼女の沈黙が答えだった。
    Sự im lặng của cô ấy chính là câu trả lời.
  • この議論に明確な答えはない。
    Không có câu trả lời rõ ràng cho cuộc tranh luận này.
💡 Giải thích chi tiết về từ 答え được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?