Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
二の句
[Nhị Câu]
にのく
🔊
Danh từ chung
lời nói tiếp theo
🔗 二の句が継げない
Hán tự
二
Nhị
hai
句
Câu
cụm từ; mệnh đề; câu; đoạn văn; đơn vị đếm haiku
Từ liên quan đến 二の句
回答
かいとう
trả lời; đáp án
応え
こたえ
câu trả lời; hồi đáp
応答
おうとう
trả lời; đáp lại
手応え
てごたえ
cảm giác (khi đánh, chọc, v.v.); cảm giác kháng cự
手答え
てごたえ
cảm giác (khi đánh, chọc, v.v.); cảm giác kháng cự
答
こたえ
câu trả lời; hồi đáp
答え
こたえ
câu trả lời; hồi đáp
答弁
とうべん
trả lời; biện hộ
解答
かいとう
đáp án; giải pháp
返事
へんじ
trả lời; đáp lại; phản hồi
Xem thêm