1. Thông tin cơ bản
- Từ: 返事
- Cách đọc: へんじ
- Loại từ: Danh từ; động từ dạng サ変: 返事する
- Lĩnh vực: Giao tiếp thường nhật, thư từ, công việc
- Mức độ thông dụng: Rất phổ biến
- Ngữ pháp: 〜に返事をする/返事がある・ない/返事を待つ
- JLPT: N4 (thường gặp)
- Kính ngữ: お返事 (lịch sự), ご返信 (trong thư từ)
2. Ý nghĩa chính
1) Sự hồi đáp, câu trả lời đối với lời gọi, câu hỏi, thư, email... Ví dụ: 返事をする, 返事を出す.
2) Sự phản hồi nói chung. Ví dụ: 返事がない (không hồi âm), 早めの返事 (hồi đáp sớm).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 返信: Trả lời văn bản (email, tin nhắn, thư). Tập trung vào hành vi “gửi lại”.
- 返答: Trả lời nói chung, hơi trang trọng hơn 返事.
- 回答: Câu trả lời cho câu hỏi khảo sát, đề thi; mang tính “đáp án”, trang trọng.
- 応答: Phản ứng/hồi đáp của hệ thống, thiết bị hoặc trong hội thoại.
- Trong giao tiếp hàng ngày, 返事 bao quát, tự nhiên nhất.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hội thoại: 名前を呼ばれたら大きな声で返事をする (được gọi tên thì đáp lớn).
- Thư từ, công việc: 早めに返事をください/お返事お待ちしております.
- Sắc thái: Thiếu 返事 có thể bị coi là thiếu lịch sự trong công việc.
- Cấu trúc hay gặp: 返事が遅れる, 返事を催促する, 返事に困る.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 返信 |
Gần nghĩa |
Hồi đáp (thư, mail) |
Dùng cho văn bản, email |
| 返答 |
Gần nghĩa |
Trả lời |
Trang trọng hơn 返事 |
| 回答 |
Liên quan |
Đáp án, trả lời |
Dùng cho câu hỏi/khảo sát |
| 応答 |
Liên quan |
Ứng đáp, đáp ứng |
Cả người và hệ thống |
| 返事がない=無視 |
Đối nghĩa (tình huống) |
Không hồi đáp = phớt lờ |
Biểu hiện thường dùng |
| 沈黙 |
Đối nghĩa (xu hướng) |
Im lặng |
Không nói gì, không phản hồi |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 返 (へん/かえ-す): trả lại, hồi
- 事 (じ/こと): việc, sự việc
- Tổng nghĩa: “Việc hồi đáp/trả lời lại”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong môi trường Nhật, tốc độ và phép lịch sự của 返事 rất quan trọng. Chưa có câu trả lời chắc chắn, bạn vẫn nên gửi “一旦の返事” để báo nhận: “受領しました。詳細は追ってご連絡します”。Như vậy vừa giữ phép lịch sự vừa quản lý kỳ vọng.
8. Câu ví dụ
- メールの返事をすぐに出してください。
Hãy gửi hồi âm email ngay giúp tôi.
- 返事が遅れてすみません。
Xin lỗi vì đã trả lời muộn.
- 彼からはまだ返事がない。
Tôi vẫn chưa nhận được hồi âm từ anh ấy.
- お返事をお待ちしております。
Chúng tôi mong nhận được phản hồi của quý vị.
- 呼ばれたら大きな声で返事をしなさい。
Khi được gọi thì hãy trả lời to rõ.
- 返事をする前に、よく考えてください。
Trước khi trả lời, hãy suy nghĩ kỹ.
- 彼女は笑顔で「はい」と返事した。
Cô ấy mỉm cười và đáp “vâng”.
- その場では返事できません。
Tôi không thể trả lời ngay tại chỗ.
- 残念ながら不採用の返事を受け取った。
Đáng tiếc là tôi nhận được hồi đáp không trúng tuyển.
- 返事を催促するのは気が引ける。
Tôi ái ngại khi phải hối thúc phản hồi.