返り言
[Phản Ngôn]
返り事 [Phản Sự]
返り事 [Phản Sự]
かえりごと
かえりこと
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
thông điệp mà người đưa tin mang về nhà
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
trả lời; bài thơ đáp lại
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
quà tặng đáp lại
🔗 お返し