正答 [Chính Đáp]
せいとう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đáp án đúng

Hán tự

Chính chính xác; công bằng
Đáp giải pháp; câu trả lời