自問自答 [Tự Vấn Tự Đáp]
じもんじとう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tự hỏi; tự vấn; độc thoại

Hán tự

Tự bản thân
Vấn câu hỏi; hỏi
Đáp giải pháp; câu trả lời