• Hán Tự: 穿
  • Hán Việt: Xuyên
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: うが.つ; は.く
  • Bộ Thủ: 穴 (Hiệt)
  • Số Nét: 10
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

穿 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 穴 (hố, gợi ý nghĩa đào), bên phải là phần 牙 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đào, khoan”. Về sau dùng để chỉ hành động tạo lỗ.