穿つ
[Xuyên]
うがつ
Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ
khoan; xuyên qua
JP: 点滴石を穿つ。
VI: Nhỏ giọt đá cũng thành hang.
Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từTự động từ
đúng trọng tâm
Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ
⚠️Từ cổ
mặc
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
雨垂れ石を穿つ。
Nước chảy đá mòn.