Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
突き抜く
[Đột Bạt]
突抜く
[Đột Bạt]
つきぬく
🔊
Động từ Godan - đuôi “ku”
xuyên qua
Hán tự
突
Đột
đâm; nhô ra; đẩy; xuyên qua; chọc; va chạm; đột ngột
抜
Bạt
trượt ra; rút ra; kéo ra; ăn cắp; trích dẫn; loại bỏ; bỏ qua
Từ liên quan đến 突き抜く
刺し通す
さしとおす
đâm; xuyên qua; đâm xuyên qua (ví dụ: bằng kiếm)
貫通
かんつう
xuyên qua (đường hầm, đạn, v.v.); đi qua; thâm nhập; đâm thủng
刺す
さす
đâm; xuyên qua; chích; cắm; đẩy
劈く
つんざく
xé
染みる
しみる
thấm vào; thấm qua
沁みる
しみる
thấm vào; thấm qua
浸みる
しみる
thấm vào; thấm qua
滲みる
しみる
thấm vào; thấm qua
突き刺さる
つきささる
đâm vào
突く
つく
đâm
ぶち抜く
ぶちぬく
xuyên qua; đi qua; khoan vào; đào qua
ボーリング
bowling (đặc biệt là bowling mười pin)
剔る
えぐる
đục; khoét; đào; múc
打ち抜く
うちぬく
xuyên qua; đâm thủng; khoan vào
打抜く
うちぬく
xuyên qua; đâm thủng; khoan vào
抉る
えぐる
đục; khoét; đào; múc
穿つ
うがつ
khoan; xuyên qua
穿孔
せんこう
khoan lỗ
穿通
せんつう
xuyên thấu
突き刺す
つきさす
đâm
突き通す
つきとおす
xuyên qua; thâm nhập
突通る
つきとおる
xuyên qua
貫き通す
つらぬきとおす
xuyên qua; đâm thủng; thâm nhập
貫く
つらぬく
xuyên qua; đâm thủng; thâm nhập
貫入
かんにゅう
thâm nhập; thấm qua
通貫
つうかん
xuyên qua; xuyên thủng
Xem thêm