ぶち抜く [Bạt]

打ち抜く [Đả Bạt]

ぶちぬく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

xuyên qua; đi qua; khoan vào; đào qua

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

loại bỏ (vách ngăn giữa các phòng); đập (ví dụ: hai phòng) thành một

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

thực hiện (đến hoàn thành)

Hán tự

Từ liên quan đến ぶち抜く