貫き通す
[Quán Thông]
つらぬき通す [Thông]
つらぬき通す [Thông]
つらぬきとおす
ぬきとおす
– 貫き通す
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
xuyên qua; đâm thủng; thâm nhập
🔗 貫く・つらぬく
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
kiên trì (ý kiến, nguyên tắc, v.v.); thực hiện; duy trì (ví dụ: niềm tin); giữ vững (ví dụ: độc lập)
🔗 貫く・つらぬく