ボウリング
ボーリング
Danh từ chung
bowling (đặc biệt là bowling mười pin)
JP: 夜はたいていボウリングに行きます。
VI: Tôi thường đi chơi bowling vào buổi tối.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ボウリングは得意?
Bạn có giỏi chơi bowling không?
ボウリングってする?
Bạn có chơi bowling không?
昨日はボウリングに行ったの?
Hôm qua bạn có đi chơi bowling không?
あなたはボウリングをしますか。
Bạn có chơi bowling không?
今度一緒にボウリング行こう。
Lần sau chúng ta cùng đi chơi bowling nhé.