Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
原油生産
[Nguyên Du Sinh Sản]
げんゆせいさん
🔊
Danh từ chung
sản xuất dầu
Hán tự
原
Nguyên
đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã
油
Du
dầu; mỡ
生
Sinh
sinh; cuộc sống
産
Sản
sản phẩm; sinh
Từ liên quan đến 原油生産
ボーリング
bowling (đặc biệt là bowling mười pin)