Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
羊水穿刺
[Dương Thủy Xuyên Thứ]
ようすいせんし
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Y học
chọc ối
Hán tự
羊
Dương
cừu
水
Thủy
nước
穿
Xuyên
đi giày; khoan
刺
Thứ
gai; đâm