点滴穿石 [Điểm Tích Xuyên Thạch]
てんてきせんせき

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

nước chảy đá mòn; sức mạnh hạn chế, khi được áp dụng kiên trì, có thể đạt được những thành tựu lớn

Hán tự

Điểm điểm; chấm; dấu; vết; dấu thập phân
Tích nhỏ giọt; giọt
穿
Xuyên đi giày; khoan
Thạch đá