• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ổn
  • Âm On: オン
  • Âm Kun: おだ.やか
  • Bộ Thủ: 禾 (Hòa)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

穩 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 禾 (lúa, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 隱 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ổn định, vững chắc”. Về sau dùng để chỉ sự ổn định, không dao động.