• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hữu
  • Âm On: ユウ
  • Âm Kun: たす.ける
  • Bộ Thủ: 示 (Thị)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1706
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: すけ; さち; よし; たすく; ひろ; ひろし; まさ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

祐 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 礻 (thần, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 右 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phù hộ, che chở”. Về sau dùng để chỉ sự bảo vệ, che chở từ thần linh.