• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khao Nghiêu
  • Âm On: コウ キョウ
  • Bộ Thủ: 石 (Thạch)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

磽 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 石 (đá, gợi ý nghĩa liên quan đến vật chất cứng), bên phải là phần 喬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đất cằn cỗi”. Về sau dùng để chỉ các vùng đất khó canh tác.