• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ma
  • Âm On:
  • Âm Kun: みが.く; す.る
  • Bộ Thủ: 石 (Thạch) 麻 (Ma)
  • Số Nét: 16
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1608
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: おさむ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

磨 là chữ hình thanh: bộ 石 (đá, gợi ý về chất liệu) và thanh phù 麻 (gợi âm). Nghĩa gốc: “mài, giũa”. Về sau dùng để chỉ sự rèn luyện, cải thiện.