靴磨き [Ngoa Ma]
靴みがき [Ngoa]
靴磨 [Ngoa Ma]
くつみがき

Danh từ chung

đánh bóng giày; đánh giày

JP: そのくつみがきを使つかってもいいですか。

VI: Tôi có thể sử dụng xi đánh giày này được không?

Hán tự

Ngoa giày
Ma mài; đánh bóng; cải thiện