• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nghiễn
  • Âm On: ケン ゲン
  • Âm Kun: すずり
  • Bộ Thủ: 石 (Thạch)
  • Số Nét: 12
  • Phổ Biến: 2500
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

硯 là chữ hình thanh: bộ 石 (đá, gợi ý nghĩa liên quan đến vật liệu) và thanh phù 見 (gợi âm). Nghĩa gốc: “nghiên mực”. Về sau dùng để chỉ dụng cụ để mài mực.