筆硯
[Bút Nghiễn]
筆研 [Bút Nghiên]
筆研 [Bút Nghiên]
ひっけん
Danh từ chung
⚠️Từ trang trọng / văn học
bút và nghiên
Danh từ chung
⚠️Từ trang trọng / văn học
viết; sáng tác
Danh từ chung
📝 dùng trong thư từ
cuộc sống hàng ngày của nhà văn