• Hán Tự:
  • Hán Việt: Châm
  • Âm On: チン
  • Âm Kun: きぬた
  • Bộ Thủ: 石 (Thạch)
  • Số Nét: 10
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

砧 là chữ hình thanh: bộ 石 (đá, gợi ý về vật liệu) và thanh phù 占 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cối giã gạo”. Về sau dùng để chỉ công cụ dùng trong nông nghiệp.