• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hạo
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: しろ.い; ひか.る
  • Bộ Thủ: 白 (Bạch)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2428
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: あきら; てる; あき; ひろ; ひろし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

皓 là chữ hình thanh: bộ 白 (trắng, gợi ý) và 告 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trắng sáng”. Về sau dùng để chỉ sự sáng sủa, rõ ràng.