皓然 [Hạo Nhiên]
皎然 [Kiểu Nhiên]
こうぜん

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

sáng chói; sáng trắng

Hán tự

Hạo trắng; rõ ràng
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ
Kiểu trắng; sáng