明眸皓歯 [Minh Mâu Hạo Xỉ]
めいぼうこうし

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

mắt sáng và răng trắng đẹp (nói về phụ nữ đẹp)

Hán tự

Minh sáng; ánh sáng
Mâu con ngươi
Hạo trắng; rõ ràng
Xỉ răng