皓々 [Hạo 々]
皎々 [Kiểu 々]
晧々 [Hạo 々]
皓皓 [Hạo Hạo]
晧晧 [Hạo Hạo]
皎皎 [Kiểu Kiểu]
こうこう
きょうきょう – 皎々・皎皎

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

sáng (đặc biệt là ánh trăng)

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

rộng và trống

Hán tự

Hạo trắng; rõ ràng
Kiểu trắng; sáng
Hạo sáng; tinh khiết