朱唇皓歯 [Chu Thần Hạo Xỉ]
しゅしんこうし

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

môi đỏ răng trắng

Hán tự

Chu đỏ son; đỏ tươi
Thần môi
Hạo trắng; rõ ràng
Xỉ răng