• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cao
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: さつき
  • Bộ Thủ: 白 (Bạch)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

皋 là chữ hình thanh: bộ 白 (trắng, gợi ý) và 高 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cao”. Về sau dùng để chỉ vùng đất cao, bờ sông.