• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dương
  • Âm On: ヨウ
  • Âm Kun: かさ
  • Bộ Thủ: 疒 (Nạch)
  • Số Nét: 14
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

瘍 là chữ hình thanh: bộ 疒 (bệnh tật, gợi ý) và 昜 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mụn nhọt”. Về sau dùng để chỉ các loại viêm nhiễm trên da.