Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
腫瘍学
[Trũng Dương Học]
しゅようがく
🔊
Danh từ chung
ung thư học
Hán tự
腫
Trũng
khối u; sưng
瘍
Dương
sưng; mụn nhọt; khối u
学
Học
học; khoa học