悪性腫瘍 [Ác Tính Trũng Dương]
あくせいしゅよう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

khối u ác tính; ung thư

🔗 癌・がん

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

腫瘍しゅよう悪性あくしょうです。
Khối u là ác tính.

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Tính giới tính; bản chất
Trũng khối u; sưng
Dương sưng; mụn nhọt; khối u