潰瘍性大腸炎 [Hội Dương Tính Đại Tràng Viêm]
かいようせいだいちょうえん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

viêm loét đại tràng

Hán tự

Hội nghiền nát; đập vỡ; phá vỡ; tiêu tan
Dương sưng; mụn nhọt; khối u
Tính giới tính; bản chất
Đại lớn; to
Tràng ruột; ruột non; ruột già; nội tạng
Viêm viêm; ngọn lửa