• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngân
  • Âm On: コン
  • Âm Kun: あと
  • Bộ Thủ: 疒 (Nạch)
  • Số Nét: 11
  • Phổ Biến: 1958
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

痕 là chữ hình thanh: bộ 疒 (bệnh, gợi nghĩa) và phần 艮 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vết, dấu vết”. Về sau dùng để chỉ dấu vết, tàn tích.