瘢痕組織 [Ban Ngân Tổ Chức]
はんこんそしき

Danh từ chung

mô sẹo

Hán tự

Ban sẹo
Ngân dấu vết; dấu chân
Tổ hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn
Chức dệt; vải