瘢痕文身 [Ban Ngân Văn Thân]
はんこんぶんしん

Danh từ chung

tạo hoa văn trên da người qua sẹo

Hán tự

Ban sẹo
Ngân dấu vết; dấu chân
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Thân cơ thể; người