痕跡器官 [Ngân Tích Khí Quan]
こんせききかん

Danh từ chung

cơ quan thoái hóa

Hán tự

Ngân dấu vết; dấu chân
Tích dấu vết; dấu chân
Khí dụng cụ; khả năng
Quan quan chức; chính phủ